--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diện mạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diện mạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diện mạo
+ noun
face; countenance
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
diện mạo
:
face; countenance
+
grandiloquence
:
tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ
+
farthest
:
xa nhấtat the farthest at; at farthest xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là
+
mentality
:
tác dụng tinh thần; tính tinh thần
+
làm nên
:
Make one's way in life (in the world)Con làm nên thì bố mẹ hởi lòngIf the children make their way in life, their parents are pleased